Từ điển Thiều Chửu
縈 - oanh
① Quay quanh, vòng quanh. Như oanh hồi 縈回 vòng quanh lại. Cũng viết là 縈迴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縈 - oanh
Quấn xung quanh.


苹縈 - phanh oanh ||